Bidiplex Viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bidiplex viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - vitamin c; vitamin d2; vitamin b2; vitamin b1; vitamin pp; vitamin a - viên nang mềm - 75 mg; 400 iu; 3 mg; 2 mg; 20 mg; 500 iu

Calci D-Hasan 600/400 Viên nén sủi bọt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci d-hasan 600/400 viên nén sủi bọt

công ty tnhh ha san - dermapharm - calci (dưới dạng calci lactat gluconat và calci carbonat) ; cholecalciferol - viên nén sủi bọt - 600 mg; 4mg

Calciumgeral Hỗn dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calciumgeral hỗn dịch uống

công ty tnhh sx-tm dược phẩm nic - tricalci phosphat; vitamin d3 - hỗn dịch uống - 10g/1000 ml; 60000 ui/1000 ml

Depedic Dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

depedic dung dịch uống

công ty cổ phần dược tw mediplantex - cholecalciferol - dung dịch uống - 30.000iu

Diamtion Viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diamtion viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin a; vitamin b1 ; vitamin b6; vitamin b12; magnesi ; lysin hydroclorid; vitamin d3; vitamin b2; vitamn b3;calci; sắt - viên nang mềm - 2000iu; 10mg; 6mg; 60µg; 0,23mg; 100mg; 200iu; 3mg; 6mg; 2,9mg; 2mg

Gadacal Dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gadacal dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin a; vitamin d3; vitamin e; vitamin c; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; l-lysin hcl; calci (dưới dạng calci glycerophosphat) - dung dịch uống - 1000 iu; 100 iu; 10 mg; 12 mg; 3 mg; 3 mg; 2 mg; 200 mg; 210 mg

Hommax Viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hommax viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin a, e, b2, b5, d3, b1, b6, pp, lysin hydroclorid, calci gluconat, taurin, tricalci phosphat - viên nang mềm - 1000 iu; 15 iu; 2mg; 10mg;200iu

Hỗn dịch Greenkids Hỗn dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hỗn dịch greenkids hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược hà tĩnh - calci carbonat; vitamin d3 - hỗn dịch uống - 625mg/5ml; 125 iu/5ml

Ibatonic viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ibatonic viên nang mềm

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - lysin hydroclorid; vitamin a; d; b1; b2; b3; b6; b12; calciglycerophosphat; magnesi gluconat; sắt sulfat - viên nang mềm - 15mg; 1000iu; 200iu; 5mg; 5mg; 10mg; 5mg; 50mg; 15mg; 50mg; 39,82mg

Korucal Viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

korucal viên nang mềm

hana pharm. co., ltd. - calcium (dưới dạng precipitated calcium carbonate); cholecalciferol (dưới dạng cholecalciferol concentrate) . - viên nang mềm - 300mg; 100 i.u